Cao su VITON (FKM) là loại cao su kỹ thuật cao cấp, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, ô tô, dầu khí và cả đồng hồ đeo tay. Sản phẩm được biết đến với khả năng chịu nhiệt độ khắc nghiệt, chống hóa chất mạnh và độ bền vượt trội. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả làm kín tuyệt đối mà còn giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo dưỡng.

1. Cao su VITON là gì?
Cao su VITON (tên thương mại của Fluoroelastomer – FKM) là một loại cao su tổng hợp cao cấp do hãng DuPont (Mỹ) phát triển vào năm 1957. Đây là vật liệu thuộc nhóm fluoropolymer elastomer, nổi tiếng nhờ khả năng:
- Chịu nhiệt độ cực cao từ –20°C đến 250°C, thậm chí lên tới 300°C trong thời gian ngắn.
- Kháng hóa chất, dầu mỡ, dung môi, axit mạnh vượt trội hơn hẳn so với các loại cao su khác (NBR, EPDM, Silicone).
- Độ bền cơ học, chống lão hóa, chống tia UV và ozone rất tốt, tuổi thọ dài lâu.
Với những ưu điểm này, VITON được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp khắt khe như: dầu khí, hóa chất, ô tô, hàng không, y tế và đặc biệt trong chế tạo gioăng, phớt, dây đồng hồ cao cấp.
2. Nguồn gốc phát triển
Như đã nhắc đến ở trên, cao su VITON là tên thương mại của fluoroelastomer (FKM), được phát triển lần đầu tiên bởi tập đoàn DuPont (Mỹ) vào đầu thập niên 1950. Mục tiêu khi nghiên cứu là tạo ra một vật liệu có khả năng chống chịu nhiệt và hóa chất vượt trội, phục vụ cho các ngành công nghiệp đặc thù đang bùng nổ thời kỳ hậu chiến, đặc biệt là hàng không vũ trụ, quân sự và hóa chất.

Nguồn gốc và lịch sử phát triển của sản phẩm được thể hiện thông qua những dấu mốc sau đây:
- 1957: DuPont chính thức giới thiệu thương hiệu VITON®, nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn trong ngành vật liệu chịu hóa chất.
- Những năm 1960 – 1970: Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành ô tô và dầu khí, thay thế dần các loại cao su truyền thống (NBR, EPDM) vốn kém bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Những năm 1980 – 1990: Các dòng Viton cải tiến ra đời (A, B, F…) với khả năng chịu nhiệt và hóa chất mạnh hơn, mở rộng ứng dụng sang y tế, dược phẩm, đồng hồ cao cấp.
- Hiện nay: Chất liệu này không chỉ là vật liệu chiến lược trong công nghiệp nặng, mà còn được tin dùng trong thiết bị dân dụng, đồng hồ lặn, đồng hồ thể thao nhờ độ bền và tính ổn định lâu dài.
Với bề dày lịch sử hơn 60 năm phát triển, VITON trở thành biểu tượng của vật liệu kỹ thuật cao cấp, được nhiều thương hiệu và nhà sản xuất trên thế giới lựa chọn.
3. Thông số kỹ thuật
Sản phẩm được đánh giá cao nhờ khả năng chịu nhiệt, chống hóa chất và độ bền cơ học vượt trội.
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Dải nhiệt độ làm việc | –20°C đến +250°C (ngắn hạn có thể chịu tới 300°C) |
Độ cứng (Shore A) | 55 – 90 |
Tỉ trọng | 1.8 – 2.0 g/cm³ |
Độ giãn dài khi đứt | 150 – 300% |
Độ bền kéo | 7 – 17 MPa |
Khả năng nén (Compression Set) | Rất thấp, duy trì độ kín tốt trong thời gian dài |
Kháng hóa chất | Dầu mỡ, dung môi, axit, kiềm, nhiên liệu, ozone, tia UV |
Màu sắc phổ biến | Đen (chuẩn), ngoài ra có xanh, nâu, trắng tùy theo ứng dụng và phối liệu |
Cấp độ VITON | Cấp độ A (thông dụng), Cấp độ B (chịu hóa chất mạnh), cấp độ F (chịu môi trường đặc biệt) |
Có thể bạn quan tâm: Đồng hồ nam dây cao su
4. Tên gọi khác của sản phẩm
Chất liệu này thực chất là tên thương mại do DuPont (nay là Chemours) đăng ký cho dòng fluoroelastomer (FKM). Trong thực tế, nó có nhiều cách gọi khác nhau tùy theo thị trường và nhà sản xuất. Cụ thể:
- FKM (Fluoroelastomer / Fluorocarbon Rubber) – tên gọi quốc tế theo tiêu chuẩn ASTM.
- Fluoro Rubber – flo, nhấn mạnh thành phần chứa nguyên tố fluor.
- FPM – ký hiệu theo chuẩn ISO/DIN (tiếng Đức: Fluorkautschuk).
- Viton® – tên thương mại phổ biến nhất, ban đầu thuộc DuPont, hiện do Chemours sở hữu.
- Một số tên thương mại khác trên thị trường: Dai-El (Daikin, Nhật Bản), Tecnoflon (Solvay, Ý), Fluorel (3M, Mỹ).
Như vậy, khi tìm kiếm hoặc mua hàng, bạn có thể bắt gặp các tên gọi FKM, FPM, Fluoroelastomer hoặc các thương hiệu Dai-El, Tecnoflon, Fluorel, nhưng bản chất đều là cao su Viton – dòng sản phẩm flo cao cấp.

5. Đặc tính vượt trội của cao su VITON
Chất liệu này được ứng dụng ngày càng phổ biến trong đa dạng các ngành sản xuất. Sở dĩ có được điều này là nhờ vào những tính năng vượt trội sau đây:
5.1 Khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất, dầu mỡ
Sản phẩm này hoạt động ổn định trong dải từ –20°C đến +250°C, thậm chí chịu được tới 300°C trong thời gian ngắn. Khả năng này vượt trội hơn nhiều loại khác như NBR hay EPDM.
Bên cạnh đó, chúng cũng rất bền vững trong môi trường axit, kiềm, dung môi hữu cơ, nhiên liệu, dầu mỡ, giúp duy trì độ kín và tuổi thọ thiết bị.
Với đặc tính trên, sản phẩm được dùng để làm Gioăng, phớt, O-ring trong ngành dầu khí, hóa chất, đồng hồ lặn và ô tô.
5.2 Tính bền cơ học và tuổi thọ cao
Mẫu cao su này có độ bền kéo 7–17 MPa, độ giãn dài khi đứt 150–300%, đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chịu lực cao. Đặc biệt chịu mài mòn tốt, hạn chế rách, biến dạng ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Tuổi thọ sử dụng lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế linh kiện.

5.3 Độ đàn hồi và khả năng chống lão hóa
Mẫu chất liệu này có độ đàn hồi ổn định, giúp duy trì độ kín khít lâu dài cho gioăng và phớt. Ngoài ra còn có khả năng chống lão hóa, chống ozone, chống tia UV tốt, không bị nứt gãy, giòn cứng khi tiếp xúc môi trường ngoài trời.
Đó là lý do giúp VITON trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, đồng hồ thể thao, và thiết bị công nghiệp.
5.4 Đa dạng các cấp độ Viton khác nhau
Chất liệu này có nhiều cấp độ khác nhau, phù hợp từng môi trường sử dụng:
Cấp độ | Đặc điểm chính | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|
Viton A | Loại phổ thông, kháng dầu mỡ, dung môi, nhiệt độ cao. | Gioăng, phớt, O-ring trong môi trường công nghiệp thông thường. |
Viton B | Khả năng chịu hóa chất mạnh, dung môi thơm, nhiên liệu oxy hóa. | Ngành hóa chất, dầu khí, hàng không, ô tô. |
Viton F | Kháng dung môi cực mạnh, axit vô cơ, nhiên liệu chứa oxy hóa cao. | Môi trường khắc nghiệt, thiết bị quân sự, hàng không. |
Viton GLT/GFLT | Cải tiến cho khả năng chịu lạnh (–40°C đến –60°C) mà vẫn giữ độ kín và đàn hồi. | Ứng dụng hàng không, đồng hồ lặn chuyên dụng. |
6. So sánh với các loại cao su khác
Để thấy rõ sự khác biệt giữa VITON (FKM) với các loại cao su phổ biến khác như NBR, EPDM và Silicone, hãy cùng theo dõi bảng so sánh ngay sau đây:
Tiêu chí | Cao su VITON (FKM) | NBR (Nitrile) | EPDM (Ethylen Propylene Diene) | Silicone (VMQ) |
---|---|---|---|---|
Khả năng chịu nhiệt | –20°C đến +250°C (ngắn hạn 300°C) – rất cao | –30°C đến +120°C | –50°C đến +150°C | –60°C đến +200°C (ngắn hạn 230°C) |
Kháng hóa chất, dầu mỡ | Xuất sắc: chịu dầu, dung môi, axit, kiềm, nhiên liệu mạnh | Tốt với dầu mỡ, nhưng kém với dung môi mạnh & ozone | Kháng hóa chất nhẹ, kém dầu mỡ | Kháng hóa chất trung bình, dễ hư khi tiếp xúc dầu mỡ |
Khả năng chông chịu với thời tiết/ozone/UV | Rất tốt – hầu như không bị lão hóa | Kém – nhanh lão hóa ngoài trời | Xuất sắc – chống ozone, tia UV, thời tiết ngoài trời | Tốt – chịu thời tiết tốt, nhưng mềm, dễ rách |
Độ đàn hồi & cơ học | Độ bền kéo cao (7–17 MPa), đàn hồi ổn định, chống nén tốt | Cơ học khá, đàn hồi tốt | Đàn hồi cao, mềm dẻo | Rất đàn hồi, nhưng cơ học yếu, dễ rách khi chịu lực mạnh |
Tuổi thọ sử dụng | Rất dài, ổn định trong môi trường khắc nghiệt | Trung bình – nhanh xuống cấp trong môi trường hóa chất mạnh | Rất bền, nhất là trong môi trường ngoài trời | Trung bình, dễ hỏng khi chịu tải trọng cơ học lâu dài |
Chi phí | Cao (vật liệu cao cấp) | Thấp | Thấp đến trung bình | Trung bình đến cao |
Nhận xét:
- Sản phẩm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và tuổi thọ → phù hợp môi trường khắc nghiệt (hóa chất, dầu khí, hàng không, đồng hồ lặn).
- NBR thích hợp cho các ứng dụng thông thường liên quan đến dầu mỡ, chi phí rẻ.
- EPDM nổi bật trong môi trường ngoài trời, kháng ozone, thời tiết.
- Silicone tốt trong môi trường nhiệt độ thấp, an toàn sinh học (y tế, thực phẩm), nhưng cơ học yếu.

7. Ứng dụng phổ biến của sản phẩm trong công nghiệp
Về ứng dụng của sản phẩm, chắc chắn bạn sẽ rất ngạc nhiên với sự đa dạng và phong phú của nó đó. Hãy cùng khám phá nhé.
7.1 Gasket, O-ring, phớt làm kín
- Cao su VITON được xem là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết làm kín như gioăng (gasket), vòng đệm (O-ring), phớt trục.
- Đặc tính chịu nhiệt, kháng dầu, kháng dung môi, hóa chất mạnh giúp duy trì độ kín tuyệt đối, tránh rò rỉ trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao.
- Thường dùng trong máy bơm, van công nghiệp, thiết bị áp lực, đồng hồ đo và các hệ thống dẫn nhiên liệu.
7.2 Trong ngành dầu khí, hóa chất, ô tô
- Ngành dầu khí và hóa chất: VITON được ứng dụng cho gioăng làm kín, ống dẫn, lớp lót bồn chứa, phớt chịu hóa chất vì chịu được môi trường axit, dung môi, nhiên liệu khắc nghiệt.
- Ngành ô tô: Mẫu sản phẩm được dùng cho gioăng động cơ, phớt trục khuỷu, phớt hộp số, ống dẫn nhiên liệu – nơi mà các loại cao su khác nhanh chóng xuống cấp khi tiếp xúc với dầu, xăng, nhiệt độ cao.
- Ngành đồng hồ và thiết bị cơ khí chính xác: Gioăng Viton được dùng để đảm bảo chống nước, chống dầu và tuổi thọ dài, đặc biệt trong đồng hồ lặn, chronograph.

7.3 Thiết bị y tế, dược phẩm, hàng không
- Thiết bị y tế và dược phẩm: Sản phẩm được dùng trong gioăng, phớt, ống dẫn, nắp đậy cho thiết bị sản xuất thuốc và y cụ vì kháng hóa chất và độ bền lâu dài, dễ vệ sinh, không bị biến chất.
- Ngành hàng không và vũ trụ: Đây là vật liệu chiến lược nhờ khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cực cao, áp suất lớn, dung môi mạnh. Thường dùng trong hệ thống nhiên liệu, thủy lực, vòng đệm cánh quạt, thiết bị kiểm soát áp lực.
- Công nghệ cao: Ngoài ra, chúng còn xuất hiện trong điện tử, bán dẫn, thiết bị chân không, pin năng lượng – nơi yêu cầu vật liệu siêu bền và ổn định.

8. Ứng dụng phổ biến trong làm đồng hồ
Trong ngành đồng hồ, chất liệu này được ứng dụng rất phổ biến, đặc biệt ở các dòng đồng hồ cao cấp, đồng hồ lặn và đồng hồ chuyên dụng. Cụ thể:
8.1 Gioăng (O-ring, gasket) chống nước
VITON được dùng để chế tạo gioăng tại nắp lưng, núm vặn, kính đồng hồ. Nhờ khả năng chịu áp suất, chịu hóa chất và chống thấm dầu, gioăng VITON giúp đồng hồ đạt độ kín khít cao, chống nước ở độ sâu lớn. Thường dùng trong đồng hồ lặn chuyên nghiệp 200m – 1000m.
8.2 Dây đồng hồ
Dây VITON mềm dẻo nhưng rất bền, không bị cứng giòn như cao su thường. Có khả năng chống mồ hôi, chống tia UV, chịu dầu và hóa chất, phù hợp cho người thường xuyên vận động, làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Đồng thời mang lại cảm giác đeo thoải mái, không gây kích ứng da, độ bền cao gấp nhiều lần dây thông thường.
8.3 Ứng dụng trong cơ chế núm vặn và nút bấm
Trong đồng hồ chronograph hoặc diver, các nút bấm/núm vặn đều cần gioăng làm kín. Gioăng VITON giúp tăng tuổi thọ, hạn chế hỏng hóc khi tiếp xúc với nước, muối biển, dầu máy.

Có thể thấy cao su VITON với nhiều đặc điểm nổi bật là sự lựa chọn tối ưu trong nhiều ngày công nghiệp. Hy vọng thông qua bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chất liệu này.