Tháng Là Gì? Tìm Hiểu A-Z Về Đơn Vị Thời Gian Từ Ánh Trăng

Tháng là gì mà lại xuất hiện mỗi ngày trong lời nói của con người nhiều đến vậy? Vì sao loài người lại biết cách chia thời gian theo từng "tháng"? Và đằng sau từ "tháng", liệu còn bí mật thiên văn nào hay không? Hãy cùng Watch Store khám phá và giải mã tất cả những điều này trong bài viết dưới đây.

1. Tháng là gì và vì sao loài người biết chia thời gian thành “tháng”?

Tháng là một đơn vị đo lường thời gian cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp lịch trình và các hoạt động của con người. Về bản chất, nó là một khoảng thời gian xấp xỉ bằng một phần mười hai của một năm, hay tương đương với một phần ba của một mùa.

Vậy vì sao con người lại biết phân chia thời gian theo “tháng”? Nguồn gốc của việc phân chia thời gian này xuất phát từ rất xa xưa, khi con người bắt đầu nhận thấy sự lặp lại của các tuần trăng. Đây chính là chu kỳ thay đổi pha của Mặt Trăng, từ trăng non đến trăng non kế tiếp, và khoảng thời gian này thường kéo dài khoảng 29 đến 30 ngày.

Sự quan sát tự nhiên và có tính lặp lại này đã trở thành nền tảng hình thành nên khái niệm tháng. Những bằng chứng khảo cổ từ thời Đồ đá cũ cho thấy con người đã sớm bắt đầu đếm ngày dựa trên chu kỳ Mặt Trăng này. Từ đó, "tháng" được sử dụng để phân chia một năm thành các đơn vị nhỏ hơn trong nhiều hệ thống lịch khác nhau, giúp việc quản lý thời gian trở nên thuận tiện và khoa học hơn.

Tháng là một trong những đơn vị dùng để đo thời gian Tháng la gì? Tháng là một trong những đơn vị dùng để đo thời gian 

2. 5 Loại tháng theo chu kỳ quỹ đạo của Mặt Trăng

Xét theo chu kỳ quỹ đạo của Mặt Trăng, tháng gồm 5 loại dưới đây:

2.1 Tháng thiên văn - Tháng của những vì sao

Tháng thiên văn là đơn vị thời gian tính từ lúc Mặt Trăng bắt đầu và kết thúc một vòng quay quanh Trái Đất, sao cho nó trở lại đúng vị trí cũ so với các vì sao cố định trên bầu trời. Hãy hình dung như việc Mặt Trăng đi một vòng quanh Trái Đất, và khi nó nhìn thấy cùng một nhóm sao như lúc bắt đầu, thì đó chính là một tháng thiên văn.

Chu kỳ này dài khoảng 27 ngày 7 giờ 43 phút 11,5 giây. Các nền văn hóa cổ xưa như Trung Đông, Ấn Độ hay Trung Quốc đã sớm nhận biết loại tháng này bằng cách chia bầu trời thành các cung dựa trên vị trí của những ngôi sao dễ thấy.

Tháng thiên văn hay còn gọi là tháng của những vì sao Tháng thiên văn hay còn gọi là tháng của những vì sao 

2.2 Tháng điểm cận địa - Gắn liền với quỹ đạo hình elip của Mặt Trăng

Do quỹ đạo Mặt Trăng không phải là hình tròn mà là hình elip, nên khoảng cách giữa Mặt Trăng và Trái Đất liên tục thay đổi. Tháng điểm cận địa phản ánh chu kỳ Mặt Trăng quay trở lại vị trí gần Trái Đất nhất (cận địa). Thời gian để hoàn tất một vòng như vậy dài hơn các tháng khác, rơi vào khoảng 27,55 ngày.

Chu kỳ này rất hữu ích trong việc dự đoán nhật thực, nguyệt thực, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước biểu kiến của Mặt Trăng khi nhìn từ Trái Đất.

Tháng điểm cận địa gắn liền với quỹ đạo hình elip của Mặt Trăng Tháng điểm cận địa gắn liền với quỹ đạo hình elip của Mặt Trăng 

2.3 Tháng chí tuyến - Tháng của các mùa

Trong khi tháng thiên văn lấy ngôi sao làm chuẩn, tháng chí tuyến lại được xác định dựa trên điểm Xuân phân (điểm mà Mặt Trời đi qua khi chuyển từ Nam bán cầu sang Bắc bán cầu, đánh dấu sự khởi đầu của mùa Xuân). Vì điểm Xuân phân có sự dịch chuyển lùi chậm chạp (hiện tượng tiến động), Mặt Trăng sẽ mất ít thời gian hơn để quay trở lại cùng kinh độ hoàng đạo 0 độ so với việc trở lại cùng một ngôi sao cố định.

Chu kỳ này ngắn hơn một chút, chỉ khoảng 27,321582 ngày (27 ngày 7 giờ 43 phút 4,7 giây). Tháng chí tuyến tương tự như cách chúng ta định nghĩa năm chí tuyến của Mặt Trời, rất quan trọng trong việc theo dõi các mùa.

Tháng chí tuyến là tháng của các mùa trong năm  Tháng chí tuyến là tháng của các mùa trong năm 

2.4 Tháng giao hội - Tháng của các pha trăng quen thuộc

Đây là khái niệm quen thuộc nhất với chúng ta, bởi nó phản ánh các pha trăng như trăng non, trăng tròn, trăng khuyết,...Tháng giao hội là khoảng thời gian từ một lần trăng non đến lần trăng non tiếp theo, trung bình khoảng 29,53 ngày.

Tuy nhiên, do ảnh hưởng bởi chuyển động của cả Trái Đất và Mặt Trăng, chu kỳ này có thể dao động từ 29,27 đến 29,83 ngày. Đây là loại tháng được dùng trong các lịch âm. Ví dụ như âm lịch Việt Nam.

Tháng giao hội là tháng của các pha trăng quen thuộc Tháng giao hội là tháng của các pha trăng quen thuộc 

2.5 Tháng giao điểm thăng - Tháng của nhật thực/ nguyệt thực

Quỹ đạo của Mặt Trăng nằm lệch khoảng 5 độ so với mặt phẳng hoàng đạo - mặt phẳng chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Tạo ra hai điểm cắt gọi là La Hầu (giao điểm thăng) và Kế Đô (giao điểm giáng). Khi Mặt Trăng vượt qua giao điểm thăng lần này đến lần tiếp theo, ta có một tháng giao điểm thăng (draconic month), kéo dài khoảng 27,21 ngày.

Đây là chu kỳ cực kỳ quan trọng vì chỉ khi Mặt Trăng nằm ở các điểm này thì nhật thực hoặc nguyệt thực mới có thể xảy ra. Tạo ra kết nối thú vị với truyền thuyết “rồng nuốt Mặt Trời” trong các nền văn hóa cổ.

Tháng giao điểm thăng là tháng của nhật thực hay nguyệt thực Tháng giao điểm thăng là tháng của nhật thực hay nguyệt thực 

3. Các loại tháng theo hệ thống lịch hiện đại

Theo hệ thống lịch hiện đại, tháng được chia làm 3 dạng như gồm: Tháng dương, tháng âm và tháng nhuận. Cụ thể như sau:

3.1 Tháng dương lịch

Tháng dương lịch là tháng theo lịch quốc tế hay còn gọi là lịch Tây. Được tính dựa trên chu kỳ Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời. Mỗi tháng sẽ có 28, 30 hoặc 31 ngày. Và một năm dương lịch có 12 tháng, khởi đầu từ tháng Một và kết thúc vào tháng Mười Hai.

Tháng dương lịch sẽ có 28, 30 hoặc 31 ngày Tháng là gì trong lịch dương? Là tháng có 28 hoặc 30, 31 ngày 

3.2 Tháng âm lịch

Khác với tháng dương lịch, tháng âm lịch là tháng tính theo chu kỳ quay của Mặt Trăng quanh Trái Đất. Mỗi tháng thường có 29 hay 30 ngày. Lịch âm được dùng để tính ngày Tết, rằm, mùng một, lễ cúng,... Một năm âm lịch cũng có 12 tháng, nhưng thỉnh thoảng có thêm tháng nhuận để khớp với lịch Mặt Trời.

Tháng âm lịch thường có 29 hoặc 30 ngày Tháng âm lịch thường có 29 hoặc 30 ngày 

3.3 Tháng nhuận

Tháng nhuận là tháng được thêm vào để điều chỉnh sự chênh lệch giữa âm lịch và dương lịch. Trong lịch âm, tháng nhuận xuất hiện khoảng 4 năm một lần và thường có tên giống tháng trước đó (ví dụ: nhuận tháng 2). Nhờ có tháng nhuận mà ngày Tết Nguyên Đán và các lễ truyền thống không bị lệch theo mùa.

Tháng nhuận rơi vào tháng 2 Tháng nhuận rơi vào tháng 2 

4. Cách sử dụng từ "tháng" trong ngôn ngữ Việt

4.1 Chỉ đơn vị thời gian

Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng để đếm hoặc chỉ một khoảng thời gian nhất định trong năm. Ví dụ:

- Tôi đã học xong khóa TOEIC trong vòng ba tháng.

- Mỗi tháng, công ty đều tổ chức một buổi họp tổng kết.

- Dự án này dự kiến sẽ kéo dài khoảng sáu tháng nữa mới hoàn thành.

- Con bé đã được tròn mười hai tháng tuổi rồi đấy.

- Anh ấy mới làm việc ở đây hơn một tháng nhưng đã rất thạo việc.

4.2 Chỉ tên gọi của các tháng trong năm

Dùng khi kết hợp với số thứ tự, "tháng" dùng để gọi tên 12 tháng của năm. Ví dụ:

- Tháng 6, học sinh các cấp sẽ được nghỉ hè toàn bộ.

- Gia đình tôi dự tính sẽ đi du lịch vào cuối tháng 9 năm nay.

- Vào tháng Ba hàng năm, miền Bắc thường xảy có mưa phùn đột ngột.

- Từ tháng 5 đến tháng 6 là khoảng thời gian hoa bằng lăng nở rộ, tím rực các con đường.

- Ngày 25 tháng 7 hàng năm, gia đình sẽ tổ chức sinh nhật cho tôi.

4.3 Chỉ chu kỳ, kỳ hạn lặp lại

Diễn tả một sự việc, hành động diễn ra theo chu kỳ cố định hàng tháng. Ví dụ:

- Lương được trả vào cuối mỗi tháng.

- Tiền điện được đóng vào ngày mùng 6 hàng tháng.

- Hợp đồng gia hạn theo tháng.

- Mỗi tháng quay lại bệnh viện để tái khám một lần.

4.4 Trong cụm từ chỉ thời gian cụ thể

Ví dụ:

- Tháng này, ba mẹ tôi sẽ bay ở bên Mỹ về.

- Tháng sau tôi sẽ đi công tác ở Nhật 2 tuần.

- Tháng trước tôi đã cho bạn mượn 5 triệu VNĐ.

Từ "tháng" được ứng dụng nhiều trong ngôn ngữ và lời nói của người Việt 

4.5 Trong thành ngữ, tục ngữ hay ca dao

Từ "tháng" thường xuất hiện trong ca dao, tục ngữ hay thành ngữ nhằm diễn tả quy luật tự nhiên, hay kinh nghiệm sống. Ví dụ:

- Tháng Giêng ăn Tết ở nhà, tháng Hai cờ bạc, tháng Ba hội hè.

- Tháng Ba bà già chết rét, tháng Tám rét nàng Bân.

- Đêm tháng 5 chưa nằm đã sáng, ngày tháng 10 chưa cười đã tối.

- Đi lễ quanh năm không bằng ngày rằm tháng Giêng.

- Tháng Sáu nắng cháy, tháng Bảy mưa to.

4.6 Chỉ một giai đoạn của cuộc đời

Dùng để nói về một khoảng thời gian rất ngắn trong cả cuộc đời. Ví dụ:

- Cô ấy đang mang thai tháng thứ Ba.

- Đứa bé mới được vài tháng tuổi.

- Những năm tháng học sinh, tôi vô tư và hồn nhiên biết chừng nào.

Từ "tháng" cũng xuất hiện nhiều trong lời nói thường nhật của người Việt 

Xem thêm: Đồng hồ G-shock của nước nào? Tìm hiểu từ A đến Z về đồng hồ G-shock 

5. Các Thắc mắc Thường Gặp về "Tháng" (FAQs)

5.1 Tháng là gì trong tiếng anh?

Trong Tiếng Anh, tháng là “month”.

5.2 Một năm có bao nhiêu tháng?

Một năm trong lịch dương có 12 tháng.

5.3 Tháng nào có 28 (hoặc 29) ngày? Tại sao?

Vào năm thường, tháng Hai có 28 ngày, còn năm nhuận tháng Hai có 29 ngày. Điều này là để cân bằng lịch với chu kỳ quay của Trái Đất quanh Mặt Trời.

5.4 Tại sao tên các tháng lại khác nhau?

Tên các tháng khác nhau do nguồn gốc ngôn ngữ và văn hóa. Ví dụ, tiếng Việt dùng số thứ tự ("Tháng Một, Tháng Hai"), trong khi tiếng Anh dùng tên La Mã cổ đại (January, February).

5.5 Tháng nhuận có bao nhiêu ngày?

Tháng nhuận (trong lịch Âm-Dương) thường không có số ngày cố định, mà là một tháng được thêm vào để lịch âm phù hợp với chu kì mùa của lịch dương. Nó có thể có 29 hoặc 30 ngày, tùy theo quy tắc của lịch đó.

5.6 Đâu là tháng lạnh nhất/nóng nhất trong năm?

- Tháng lạnh nhất: Thường là Tháng 1 (hoặc cuối Tháng 12) ở Bắc bán cầu, và Tháng 7 (hoặc cuối Tháng 6) ở Nam bán cầu.

- Tháng nóng nhất: Thường là Tháng 7 (hoặc cuối Tháng 6) ở Bắc bán cầu, và Tháng 1 (hoặc cuối Tháng 12) ở Nam bán cầu.

5.7 Lịch nào là lịch chuẩn quốc tế?

Lịch Gregory (Dương lịch) là lịch chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu hiện nay.

5.8 Trong Chiêm tinh, ý nghĩa của tháng là gì?

Trong chiêm tinh, mỗi tháng (hoặc khoảng thời gian tương ứng) gắn với một cung hoàng đạo và mang theo những ý nghĩa, tính cách, hoặc ảnh hưởng nhất định đến người sinh ra trong cung đó.

5.9 Tháng đầu và tháng cuối của năm là tháng mấy?

Tháng Một là tháng đầu của năm. Và tháng Mười Hai là tháng cuối của năm.

5.10 Trong lịch Âm, Tháng thứ 13 là tháng gì?

Tháng 13 hay còn gọi là tháng nhuận trong lịch âm. Tháng này được thêm vào một số năm nhất định để cân bằng sự chênh lệch giữa chu kỳ Mặt Trăng và chu kỳ Mặt Trời, đảm bảo các mùa vẫn trùng khớp với lịch.

5.11 Năm 2026 có tháng nhuận không?

Năm 2026 không phải là năm nhuận nên cũng không có tháng nhuận. Điều đó có nghĩa là tháng 2 của năm 2026 chỉ có 28 ngày mà thôi.

5.12 “Tháng” trong Hán Việt nghĩa là gì?

Trong Hán Việt, "tháng" được biểu thị bằng bộ Nguyệt (月). Bộ thủ thứ 74 này, với 4 nét, mang ý nghĩa kép là "mặt trăng" hoặc "tháng".

Như vậy, thắc mắc “tháng là gì” đã được WatchStore giải đáp chi tiết trong nội dung trên. Đừng quên đọc thêm các thông tin liên quan đến “tháng” để hiểu rõ hơn về đơn vị đo thời gian này nhé.

Chưa có câu hỏi, hãy gửi câu hỏi của bạn
WatchStore sẽ trả lời sớm nhất
Hỏi đáp
Tháng Là Gì? Tìm Hiểu A-Z Về Đơn Vị Thời Gian Từ Ánh Trăng
Hủy
Sản phẩm đã xem gần nhất
Hoặc nhập tên để tìm